Lời nói đầu:Đồng Yên Nhật yếu kỷ lục bất chấp lợi suất trái phiếu cao kỷ lục 3.445%: Dấu hiệu cảnh báo khủng hoảng nợ công 230% GDP từ chính sách BoJ. Phân tích sâu nguyên nhân, diễn biến mới nhất và tác động toàn cầu - Tin tức chuyên sâu từ WikiFX.
Cuối năm 2025, thị trường tài chính toàn cầu chứng kiến một nghịch lý đáng báo động tại Nhật Bản: đồng Yên lao dốc xuống mức thấp lịch sử, trong khi lợi suất trái phiếu dài hạn lại tăng vọt lên đỉnh cao chưa từng có. Sự chia tách kỳ lạ này không phải là tín hiệu mâu thuẫn, mà thực chất là lời cảnh báo rõ ràng nhất về rủi ro khủng hoảng nợ công đang hiện hữu tại nền kinh tế lớn thứ tư thế giới, khi áp lực từ gánh nặng nợ 230% GDP không thể thoát ra qua thị trường trái phiếu bị kiểm soát, và buộc phải tìm lối xả qua đồng tiền quốc gia.

Nghịch lý tài chính
Năm 2025 khép lại với một bước ngoặt lịch sử trên thị trường trái phiếu Nhật Bản. Lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 30 năm đã tăng vọt lên vùng 3.42-3.43%, chạm mức cao nhất từ trước đến nay sau khi đạt đỉnh điểm 3.445%. Đây là mức tăng hàng năm mạnh nhất kể từ năm 1994. Thông thường, lợi suất trái phiếu chính phủ cao là yếu tố thu hút dòng vốn ngoại tệ, từ đó củng cố giá trị đồng nội tệ.
Tuy nhiên, thực tế diễn ra hoàn toàn trái ngược. Đồng Yên Nhật không những không hồi phục mà còn suy yếu tới mức kỷ lục trên cơ sở trao đổi thương mại so với các đồng tiền G10. Lo ngại leo thang đã buộc chính phủ Nhật Bản phải lên tiếng cảnh báo sẵn sàng can thiệp trực tiếp vào thị trường để hỗ trợ đồng tiền, một động thái cho thấy mức độ nghiêm trọng của tình hình.

Theo phân tích sâu của chuyên gia kinh tế Robin Brooks, cựu kinh tế trưởng tại Viện Tài chính Quốc tế (IIF), đây chính là bằng chứng cho thấy thị trường đang định giá lại rủi ro tài chính Nhật Bản. Ông chỉ ra rằng, dù lợi suất đã tăng mạnh, chúng vẫn chưa phản ánh đầy đủ mức độ rủi ro thực tế do gánh nặng nợ công khổng lồ.
Nguyên nhân cốt lõi nằm ở vai trò áp đảo của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) với tư cách là “nhà mua lớn” trên thị trường trái phiếu, khiến lợi suất bị kìm nén một cách nhân tạo. Khi kênh định giá truyền thống này bị bóp méo, mọi áp lực từ rủi ro nợ công và tài khóa dồn nén đều tìm đường thoát ra qua một cửa xả duy nhất: tỷ giá hối đoái của đồng Yên.
Soi chiếu qua biểu đồ
Sự bất thường được minh họa rõ nét khi so sánh vị thế tài khóa của Nhật Bản với các quốc gia phát triển khác. Một biểu đồ phân tán đối chiếu nợ công tổng (2024-2025) với lợi suất trái phiếu 30 năm cho thấy một nghịch lý trực quan. Dù tỷ lệ nợ công/GDP của Nhật Bản vượt xa Đức, khoảng 230-250% so với mức thấp hơn đáng kể của Đức, lợi suất trái phiếu dài hạn của hai quốc gia này lại tương đương nhau trong nhiều giai đoạn.

Điều này là minh chứng không thể chối cãi cho thấy thị trường trái phiếu Nhật Bản đang ở trạng thái méo mó nghiêm trọng. Thay vì phản ứng tự nhiên bằng cách đẩy lợi suất lên cao để bù đắp cho rủi ro vỡ nợ tiềm tàng, thị trường buộc phải chuyển hóa mối lo ngại đó thành sức ép bán tháo đồng Yên.
Nói cách khác, đồng Yên yếu không đơn thuần là vấn đề của thị trường ngoại hối, mà thực chất đang đóng vai trò là phong vũ biểu đáng tin cậy nhất cho sức khỏe tài chính quốc gia, một chỉ báo trung thực hơn nhiều so với lợi suất trái phiếu bị kiểm soát.

Gánh nặng “quái vật”: Nợ công 1.324 triệu tỷ Yên
Sức ép khổng lồ đè lên đồng Yên bắt nguồn từ quy mô nợ công đáng kinh ngạc của Nhật Bản. Tính đến cuối tháng 3/2025, tổng nợ công của chính phủ Nhật đã chạm ngưỡng 1.324 triệu tỷ Yên, một con số tương đương khoảng 230% đến 250% GDP tùy theo phương pháp tính toán của IMF hay các tổ chức quốc tế. Điều này giúp Nhật Bản tiếp tục duy trì danh hiệu không mong muốn: quốc gia phát triển có tỷ lệ nợ công cao nhất thế giới.
Trong nhiều thập kỷ, cấu trúc nợ này được xem là “bền vững một cách đặc biệt” nhờ được nuôi dưỡng bởi nguồn tiết kiệm nội địa khổng lồ và sự tham gia mua vào không ngừng nghỉ của BoJ. Tuy nhiên, bức tranh đang thay đổi nhanh chóng. Các nhà đầu tư nước ngoài ngày càng tham gia sâu vào thị trường, chiếm tới khoảng 65% khối lượng giao dịch trái phiếu chính phủ hàng tháng. Sự hiện diện của dòng vốn quốc tế này, vốn nhạy cảm hơn với rủi ro, đang làm lung lay nền tảng ổn định lâu nay.
Mối lo ngại càng trầm trọng hơn trước các quyết định chính sách mới đây. Vào tháng 12/2025, BoJ đã nâng lãi suất chính sách lên 0.75%, mức cao nhất trong vòng 30 năm qua, đánh dấu bước đi quyết liệt trong lộ trình bình thường hóa chính sách tiền tệ.
Tuy nhiên, động thái cần thiết để kiểm soát lạm phát này lại trở thành con dao hai lưỡi. Nó làm dấy lên lo ngại về gánh nặng chi trả lãi vay cho khoản nợ khổng lồ, vốn sẽ tăng lên đáng kể khi lãi suất toàn thị trường leo cao. Cựu quan chức BoJ cảnh báo trên Reuters rằng, những vấn đề tài khóa này có thể dẫn đến việc Yên tiếp tục giảm giá và lợi suất trái phiếu tăng không ngừng, một vòng xoáy luẩn quẩn khó thoát.
Cuộc đua không hồi kết
Trong khi BoJ cố gắng thu hẹp chính sách tiền tệ, chính phủ dưới thời Thủ tướng Sanae Takaichi lại đi theo hướng ngược lại, tạo nên một thế lưỡng nan chính sách hiếm có. Chính phủ Nhật đang theo đuổi chính sách “Takaichinomics”, tiếp tục đẩy mạnh chi tiêu công để kích thích tăng trưởng. Kế hoạch ngân sách cho năm tài chính 2026 dự kiến phát hành thêm khoảng 29.6 nghìn tỷ Yên, tương đương 189 tỷ USD, trái phiếu chính phủ mới, đưa tổng chi tiêu lên mức kỷ lục.
Các chuyên gia quốc tế tỏ ra hết sức hoài nghi về lộ trình này. The Economist chỉ trích “Takaichinomics” là lạc hậu, khi cố gắng giải quyết các vấn đề cơ cấu như già hóa dân số bằng các biện pháp kích cầu ngắn hạn, trong khi bỏ qua nhu cầu cấp thiết phải củng cố tài chính công. Sự mâu thuẫn giữa chính sách tiền tệ thắt chặt và chính sách tài khóa mở rộng đang khiến thị trường hoang mang, và phản ứng duy nhất của họ là bán đồng Yên để phòng ngừa rủi ro.
Áp lực này thể hiện rõ trên thị trường trái phiếu dài hạn. Lo ngại về triển vọng tài khóa khiến lợi suất các kỳ hạn siêu dài bị đẩy lên cao, buộc chính phủ phải có những điều chỉnh chiến thuật. Một mặt, họ tìm cách huy động từ nguồn tiết kiệm hộ gia đình khổng lồ khoảng 7 nghìn tỷ USD để hỗ trợ nhu cầu mua trái phiếu. Mặt khác, họ phải cắt giảm phát hành trái phiếu siêu dài hạn xuống mức thấp nhất trong 17 năm nhằm tránh kích hoạt làn sóng bán tháo trên thị trường vốn đã căng thẳng.
Tác động kép và viễn cảnh 2026
Hậu quả của những căng thẳng tài chính nội tại không chỉ giới hạn trong biên giới Nhật Bản. Với tư cách là chủ nợ ròng lớn nhất thế giới, vị thế đầu tư quốc tế ròng đạt 3.66 nghìn tỷ USD vào tháng 9/2025, mọi sự xáo trộn tại Nhật Bản đều gây chấn động toàn cầu.
Trong nhiều năm, lãi suất siêu thất tại Nhật đã tạo ra dòng vốn khổng lồ đầu tư ra nước ngoài thông qua chiến lược “carry trade”. Khi lợi suất trong nước tăng và đồng Yên bất ổn, động lực cho chiến lược này suy yếu, dẫn đến nguy cơ dòng vốn hàng nghìn tỷ đảo chiều hồi hương.
Hiệu ứng co rút này đã bắt đầu xuất hiện, gây áp lực lên thị trường trái phiếu tại châu Âu và Mỹ. Đồng thời, trong nội địa Nhật Bản, áp lực từ đồng Yên yếu và chi phí đầu vào tăng cao đang bóp nghẹt các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ vốn ít khả năng phòng hộ rủi ro tỷ giá. Số doanh nghiệp phá sản liên quan đến lạm phát và chi phí nhập khẩu tăng đang ở mức cao đáng báo động.
Bước sang năm 2026, Nhật Bản đứng trước những lựa chọn đầy khó khăn. Khả năng can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối để hỗ trợ đồng Yên là rất cao, nhưng lịch sử cho thấy hiệu quả của các đợt can thiệp này chỉ là tạm thời nếu gốc rễ vấn đề không được giải quyết. Mặt khác, BoJ có thể buộc phải tăng lãi suất nhanh hơn dự kiến để bảo vệ đồng Yên, một động thái có nguy cơ làm suy yếu hơn nữa nền kinh tế và đè nặng thêm lên ngân sách chính phủ.
Cuối cùng, lối thoát bền vững duy nhất không nằm ở những biện pháp kỹ thuật ngắn hạn. Nó đòi hỏi một kế hoạch trung hạn đáng tin cậy để cải thiện tăng trưởng kinh tế thực và cơ cấu lại tài khóa, từ từ giảm tỷ lệ nợ công khổng lồ.
Cho đến khi niềm tin đó được thiết lập, thị trường sẽ tiếp tục dùng đồng Yên yếu như một tấm gương phản chiếu trung thực nhất những lo ngại sâu sắc về một cuộc khủng hoảng nợ công tiềm tàng, và mọi động thái của chính phủ hay BoJ chỉ là những nỗ lực chống đỡ trong cơn bão tài chính đang ngày một lớn dần.