Lời nói đầu:Fed thừa nhận không thể dễ dàng khắc phục "nền kinh tế hình chữ K" do chính sách lãi suất thấp góp phần tạo ra. Phân tích sâu về khoảng cách giàu nghèo tại Mỹ, tác động từ thị trường nhà đất, AI và chính sách của Fed. Cập nhật số liệu mới nhất từ FED, Atlanta Fed và nhận định từ chuyên gia.
Hơn 20% chủ nhà Mỹ vẫn đang tận hưởng lãi suất thế chấp dưới 3%, trong khi thị trường chứng khoán liên tục lập đỉnh nhờ AI, phác họa một “nền kinh tế hình chữ K” mà ngay cả Fed cũng phải thừa nhận mình bất lực trong việc san bằng.

Trong bài phát biểu ngày 16 tháng 12 tại Hội nghị Thượng đỉnh CEO Yale, Thống đốc Fed Christopher Waller đã mô tả một cách sinh động về hai thực tại kinh tế đối lập đang tồn tại song song: “Khi tôi nói chuyện với các nhà bán lẻ và CEO phục vụ nhóm thu nhập cao nhất (top third), mọi thứ đều tuyệt vời... nhưng với nửa dưới của phân phối thu nhập, họ chỉ có thể nhìn vào tình hình và tự hỏi: 'Chuyện gì đang xảy ra vậy?'”.
Sự thừa nhận này không đơn thuần là một nhận xét, mà phản ánh một thực tế phức tạp mà các nhà hoạch định chính sách đang phải đối mặt: những công cụ mạnh mẽ nhất của họ, như lãi suất, là những “vũ khí cùn” (blunt instrument) – có tác động rộng khắp nhưng không thể nhắm mục tiêu chính xác để giúp đỡ những nhóm yếu thế nhất.
Từ chính sách tiền tệ “Cứu hỏa” đến hệ lụy “K-Shaped Economy”
Đại dịch COVID-19 buộc Cục Dữ trữ Liên bang Mỹ (Fed) phải có phản ứng mạnh mẽ chưa từng có. Với nhiệm vụ kép là tối đa hóa việc làm và ổn định giá cả, Fed vào năm 2020 đã hạ lãi suất chính sách xuống gần 0%. Mục tiêu rõ ràng: giữ cho nền kinh tế không sụp đổ trước những đợt đóng cửa hàng loạt. Chính sách này đã phát huy tác dụng, giúp ngăn chặn một cuộc suy thoái tồi tệ hơn.
Tuy nhiên, cú “bơm” thanh khoản khổng lồ này, cùng với việc duy trì lãi suất siêu thấp kéo dài cho đến tận tháng 3/2022, đã tạo ra một làn sóng dư vốn.
Hàng triệu người Mỹ, đặc biệt là những người giàu có và đã có tài sản, đã tận dụng cơ hội này để vay với chi phí cực rẻ. Kết quả: theo số liệu từ Fannie Mae, khoảng 20% chủ nhà, tương đương 1/5 trên tổng số khoảng 85 triệu hộ, đã “khóa” được lãi suất thế chấp dưới 3%.
Những hộ gia đình này không chỉ có khoản thanh toán thế chấp thấp một cách đáng mơ ước, mà còn liên tục tích lũy của cải thông qua việc sở hữu nhà khi giá bất động sản tăng vọt.
Đồng thời, thị trường chứng khoán Mỹ, được thúc đẩy bởi làn sóng đầu tư vào trí tuệ nhân tạo (AI), đang tiến gần đến một năm tăng trưởng vững chắc nữa, đánh dấu một thị trường giá lên kéo dài ba năm đầy ấn tượng.
Trong khi đó, các hộ gia đình thu nhập thấp, vốn ít có khả năng đầu tư vào chứng khoán và có tỷ lệ đi thuê cao hơn, đã hoàn toàn bỏ lỡ những “hiệu ứng của cải” (wealth-effects) này trong năm năm qua. Sự phân kỳ này không phải là mới. Như Oren Klachkin, nhà kinh tế thị trường tài chính tại Nationwide, chỉ ra: “Đây là hiện tượng thực sự bắt đầu từ năm 2008, với việc Fed bơm thanh khoản ồ ạt để ứng phó với khủng hoảng tài chính toàn cầu, làm tăng giá trị thị trường chứng khoán và bất động sản”.
Tuy nhiên, câu chuyện có một khúc quanh đáng chú ý sau đại dịch. Dữ liệu từ Ngân hàng Dự trữ Liên bang Atlanta (Atlanta Fed) cho thấy, từ năm 2020 đến 2023, tiền lương của người lao động nghèo nhất nước Mỹ tăng trưởng nhanh chóng, vượt xa tốc độ tăng lương của nhóm lao động giàu có nhất, nhờ vào thị trường lao động siêu chặt khi các nhà tuyển dụng tranh giành nguồn nhân lực có hạn.
Năm 2025 đã chứng kiến một sự đảo ngược đáng lo ngại. Tính đến tháng 9, mức tăng trưởng lương trung bình, theo trung vị, trong 12 tháng của nhóm 25% hộ gia đình có thu nhập thấp nhất chỉ là 3.7%, thấp hơn đáng kể so với mức 4.4% của nhóm thu nhập cao nhất.
Klachkin giải thích sự dễ bị tổn thương của nhóm này: “Những người ở đáy không có giá trị nhà ở để hỗ trợ họ. Họ không có danh mục đầu tư chứng khoán để giúp họ. Và họ cũng khó tiếp cận các nguồn tín dụng tiềm năng hơn. Họ chủ yếu phụ thuộc vào tiền lương để vượt qua lạm phát”.
Bức tranh toàn cảnh
“Khả năng chi trả” (affordability) đã trở thành mối quan tâm hàng đầu của người dân Mỹ, đặc biệt là với những người có thu nhập thấp. Nó cũng bất ngờ trở thành ưu tiên chính trị hàng đầu, ngay cả với Tổng thống Donald Trump – người trước đó từng có xu hướng xem nhẹ những lo ngại này.
Thị trường nhà ở “đóng băng” và lời hứa cải cách
Thị trường nhà ở Mỹ đang ở trong tình trạng “sâu lắng” (deep freeze). Giá nhà đã tăng gần 55% trên toàn quốc từ đầu năm 2020 đến quý III/2025, theo Hiệp hội các Nhà Xây dựng Quốc gia (NAHB). Trong khi đó, lãi suất thế chấp cao khiến nhiều người mua bị loại khỏi thị trường, và nhiều chủ nhà không muốn bán vì không nỡ từ bỏ lãi suất thấp đã khóa trước đó.
Các chuyên gia dự báo năm 2026 có thể là một bước ngoặt, được Redfin mệnh danh là “Cuộc Đặt Lại Nhà Ở Vĩ Đại” (The Great Housing Reset). Mike Simonsen, nhà kinh tế trưởng tại Compass, dự đoán số lượng giao dịch nhà sẽ tăng nhẹ khi nhiều chủ nhà điều chỉnh và chấp nhận mức lãi suất trên 6%, từ đó tăng nguồn cung và giảm áp lực giá.
Tuy nhiên, ông Simonsen nhấn mạnh: “Chúng tôi dự báo giá nhà chỉ tăng 0.5% vào năm tới, về cơ bản là đi ngang”. Giải pháp lâu dài duy nhất để cải thiện khả năng chi trả là xây thêm nhà, một lĩnh vực mà nước Mỹ đang bị tụt lại phía sau.
Trước sức ép chính trị, Tổng thống Trump gần đây đã hứa hẹn về những “kế hoạch cải cách nhà ở mạnh mẽ nhất trong lịch sử” vào năm 2026, mặc dù chi tiết vẫn còn mơ hồ. Các ý tưởng được thảo luận bao gồm thế chấp 50 năm và thế chấp có thể chuyển đổi (portable mortgages), nhưng theo các nhà phân tích, khả năng thành hiện thực trong năm tới là rất thấp.
Động thái của Fed và những bất ổn từ thị trường
Trong nỗ lực giữ cho thị trường lao động không suy thoái, Fed đã hạ lãi suất chuẩn 1.75 điểm phần trăm trong hai năm qua với hy vọng “thủy triều lên sẽ nâng tất cả các con thuyền”. Mary Daly, Chủ tịch Fed San Francisco, nhấn mạnh sau quyết định hạ lãi suất tháng 12: “Chúng tôi phải tiếp tục kiềm chế lạm phát... Nhưng cách thức chúng ta đạt được mục tiêu ấy cũng quan trọng không kém... Chúng ta không thể để thị trường lao động chao đảo”.
Tuy nhiên, Fed không kiểm soát được lãi suất dài hạn, vốn chịu ảnh hưởng bởi thị trường trái phiếu. Một tín hiệu đáng lo ngại là lợi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm gần đây đã chạm mức cao nhất trong ba tháng, phản ánh lo ngại của nhà đầu tư về lạm phát dai dẳng và gánh nặng nợ công khổng lồ của chính phủ.
Ed Yardeni, Chủ tịch Yardeni Research, nhận xét: “Các nhà đầu tư trái phiếu không đi theo kịch bản nới lỏng của Fed... Họ vẫn lo ngại về thâm hụt ngân sách lớn và nợ công ngày càng tăng của Mỹ”.
Matt Maley, chiến lược gia thị trường tại Miller Tabak + Co, coi lợi suất trái phiếu tăng và sự điều chỉnh của thị trường AI là hai “ngọn gió ngược” (headwinds) tiềm tàng cho thị trường năm 2026. Ông cảnh báo: “Chúng tôi tin rằng năm 2026 sẽ phải đối mặt với một số vấn đề thực sự”.
Áp lực chính trị và thông điệp khó nhất
Bài toán “khả năng chi trả” đang trở thành gánh nặng chính trị nặng nề cho Nhà Trắng. Các cuộc thăm dò cho thấy tỷ lệ ủng hộ Tổng thống Trump đang ở mức thấp nhất trong nhiệm kỳ thứ hai, phần lớn do bất mãn về kinh tế.
Trong một bài phát biểu trên truyền hình toàn quốc ngắn gọn vào ngày 19/12, Tổng thống Trump lần đầu tiên công nhận những lo ngại về chi phí sinh hoạt của người dân, đổ lỗi cho chính quyền tiền nhiệm và hứa hẹn về những cải thiện trong tương lai. Các cố vấn coi đây là một bước tiến trong việc truyền thông.
Tuy nhiên, một cố vấn Đảng Cộng hòa hoài nghi: “Tổng thống không thể dùng lời nói ngọt ngào để xóa đi những gì người dân đang cảm nhận”. Câu hỏi lớn là liệu ông Trump có duy trì được “kịch bản” đồng cảm này, hay sẽ quay lại với phong cách diễn thuyết tự do, đầy những tuyên bố gây tranh cãi như trước.
Vấn đề chăm sóc sức khỏe là một điểm nóng khác, khi Quốc hội thất bại trong việc ngăn chặn đợt tăng phí bảo hiểm theo Đạo luật Chăm sóc Giá cả phải chăng (ACA) dự kiến vào tháng 1/2026, có nguy cơ làm trầm trọng thêm lo ngại về chi phí sinh hoạt.
Lối thoát nào cho “Nền kinh tế hình chữ K”?
Vậy, giải pháp nào cho vấn đề nan giải này? Các quan chức Fed và chuyên gia độc lập đều có chung một nhận định: Không có giải pháp dễ dàng.
Alexander Guiliano, Giám đốc Đầu tư tại Resonate Wealth Partners, đưa ra lời khuyên tập trung vào ổn định vi mô: “Đối với các hộ gia đình thu nhập thấp, mối quan tâm nên là tránh mất việc làm hơn là đối phó với lạm phát tích lũy thêm... Họ không nhất thiết phải kiểm soát được tỷ lệ thất nghiệp, nhưng lạm phát là thứ họ có thể cố gắng quản lý thông qua các lựa chọn chi tiêu của mình”.
Về phía Fed, với công cụ chính sách chủ yếu là lãi suất – một công cụ thô – chiến lược tốt nhất của họ có lẽ chỉ là ngăn chặn thị trường lao động suy thoái và hy vọng các lực lượng khác, như đầu tư tư nhân hay chính sách tài khóa của chính phủ, sẽ thúc đẩy tăng trưởng việc làm và tiền lương.
Thống đốc Christopher Waller thừa nhận: “Điều tốt nhất chúng tôi có thể làm là cố gắng đưa thị trường lao động trở lại đúng hướng, giúp nền kinh tế phát triển tốt hơn, và hy vọng rằng sự an toàn trong công việc và tăng lương sẽ bắt đầu bắt kịp”.
Tuyên bố này phản ánh một giới hạn cố hữu của chính sách tiền tệ: nó có thể tạo ra môi trường kinh tế vĩ mô ổn định, nhưng không thể trực tiếp giải quyết những bất bình đẳng cấu trúc sâu sắc về sở hữu tài sản, tiếp cận tín dụng và cơ hội đầu tư – những yếu tố then chốt tạo nên “nền kinh tế hình chữ K”.
Câu chuyện về “nền kinh tế hình chữ K” và sự bất lực tương đối của Fed không chỉ là một phân tích kinh tế khô khan. Nó là bức tranh thu nhỏ về một thách thức của thời đại: khi các biện pháp can thiệp vĩ mô quy mô lớn, dù với mục đích tốt, lại vô tình làm trầm trọng thêm khoảng cách xã hội.
Khi hơn 20% chủ nhà được bảo vệ bởi lá chắn lãi suất thấp dưới 3%, và thị trường chứng khoán tiếp tục thăng hoa nhờ công nghệ, thì một bộ phận lớn dân chúng lại đang vật lộn với chi phí thuê nhà, giá thực phẩm và tốc độ tăng lương chậm chạp. Fed, với cây búa lớn là lãi suất, khó có thể khéo léo sửa chữa những vết nứt tinh vi này trong nền kinh tế.
Như lời của Oren Klachkin, hiện tượng này bắt nguồn từ cuộc khủng hoảng 2008 và đã tồn tại dai dẳng. Giải pháp cuối cùng có lẽ không nằm ở các cuộc họp của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), mà ở Quốc hội và Nhà Trắng, thông qua các chính sách tài khóa, nhà ở, thuế và giáo dục có mục tiêu cụ thể hơn – những công cụ mà bản thân Fed không có trong tay.