Ứng dụng tra cứu sàn môi giới toàn cầu
WikiFX

Điểm

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
.
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
/10

BACB

Bungari Bungari | 5-10 năm |
Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ | Nguy cơ rủi ro cao

https://www.bacb.bg/en

Website

Chỉ số đánh giá

Mức ảnh hưởng

Mức ảnh hưởng

C

Mức ảnh hưởng NO.1

Bungari Bungari 6.03
Vượt qua 15.50% sàn giao dịch
Khu vực hoạt động Tìm kiếm Số liệu Quảng cáo Chỉ số Mạng xã hội

Liên hệ

070014488 / *4488
bacb@bacb.bg
https://www.bacb.bg/en
Sofia, 2,Slavyanska st.
Giấy phép

Không có cơ quan quản lý, quý khách hãy đề phòng rủi ro!

Cảnh báo: Điểm đánh giá thấp, xin hãy cảnh giác!
  • Qua điều tra chứng minh, sàn môi giới tạm không được công nhận với cơ quan cai quản có hiệu lực nào, lưu ý đề phòng rủi ro!
2

Thông tin chung

Khu vực đăng ký
Bungari Bungari
Thời gian hoạt động
5-10 năm
Tên công ty
Bulgarian-American Credit Bank
Hộp thư dịch vụ CSKH
bacb@bacb.bg
Điện thoại liên hệ
070014488 / *4488
Trang web của công ty
Chiến lược Marketing
Khu vực hoạt động
Website
Giới thiệu doanh nghiệp
Đánh giá

Người dùng đã xem BACB cũng đã xem..

XM

XM

9.10
Điểm
Tài khoản ECN 15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
XM
XM
Điểm
9.10
Tài khoản ECN 15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
Trang web chính thức
PU Prime

PU Prime

8.44
Điểm
Tài khoản ECN 5-10 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
PU Prime
PU Prime
Điểm
8.44
Tài khoản ECN 5-10 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
Trang web chính thức
EC Markets

EC Markets

9.07
Điểm
Tài khoản ECN 10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
EC Markets
EC Markets
Điểm
9.07
Tài khoản ECN 10-15 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
Trang web chính thức
IC Markets Global

IC Markets Global

9.09
Điểm
Tài khoản ECN 15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
IC Markets Global
IC Markets Global
Điểm
9.09
Tài khoản ECN 15-20 nămĐăng ký tại Nước ÚcMarket Maker (MM)MT4 Chính thức
Trang web chính thức
Nguồn tìm kiếm
Ngôn ngữ
Chuyên gia phân tích thị trường
Chuyển tài liệu

Website

  • bacb.bg
    195.191.94.237
    Vị trí Server
    Bungari Bungari
    Số lưu hồ sơ
    --
    Quốc gia/khu vực phổ biến
    --
    Thời gian thành lập tên miền
    --
    Website
    --
    Công ty
    --

Giới thiệu doanh nghiệp

BACB Tóm tắt Đánh giá
Thành lập1995
Quốc gia/Vùng đăng kýBulgaria
Quy địnhKhông có quy định
Dịch vụThẻ, khoản vay, tiết kiệm, thanh toán
Nền tảng/Ứng dụngYêu cầu Tiền gửi Tối thiểu5 BGN/EUR/USD
Hỗ trợ Khách hàngHỗ trợ 24/7, trò chuyện trực tuyến
Điện thoại: 070014488
Facebook, Instagram, LinkedIn
Địa chỉ: Sofiya 2, Slavyanska Str

Thông tin về BACB

BACB là một nhà cung cấp dịch vụ không được quy định hàng đầu về môi giới và dịch vụ tài chính, được thành lập tại Bulgaria vào năm 1995. Nó cung cấp dịch vụ cho thẻ, khoản vay, tiết kiệm và thanh toán.

BACB's homepage

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Thời gian hoạt động lâuThiếu quy định
Không phí gửi tiềnCấu trúc phí phức tạp
Yêu cầu tiền gửi tối thiểu thấpTùy chọn thanh toán hạn chế
Hỗ trợ trò chuyện trực tuyến

BACB Có Uy tín không?

Số BACB hiện tại không có quy định hợp lệ. Vui lòng lưu ý về rủi ro!

Thông tin miền

Dịch vụ

Dịch vụ Hỗ trợ
Thẻ
Cho vay
Tiết kiệm
Thanh toán
Dịch vụ

Loại tài khoản

Loại tài khoảnYêu cầu tiền gửi tối thiểu
Tài khoản Leuro/
Tài khoản Clean với thẻ VISA500 BGN
Tài khoản hiện tại5 BGN/EUR/USD
Tài khoản chung hiện tại5 BGN/EUR/USD
Tài khoản ký quỹ/
Tài khoản ký quỹ với Dịch vụ Cơ bản5 BGN
Loại tài khoản

Phí BACB

Danh mụcSản phẩm/Dịch vụĐiều khoản & Lãi suấtGhi chú
Tài khoản gửi tiềnTài khoản hiện tại (BGN/USD/EUR)- Lãi suất: 0.01%–0.05% (thay đổi theo loại tiền tệ)Có thể áp dụng phí cho việc rút/ chuyển tiền.
- Số dư tối thiểu: 0
Tài khoản tiết kiệm (BGN)- Lãi suất: 0.10%–0.50% (phụ thuộc vào kỳ hạn)Áp dụng phạt rút tiền sớm.
- Lựa chọn kỳ hạn: 1–12 tháng
Tiền gửi cố định (USD/EUR)- Lãi suất: 0.15%–1.20% (thay đổi theo kỳ hạn/loại tiền tệ)Không cho phép rút tiền một phần.
- Tiền gửi tối thiểu: $/€1,000
Cho vayCho vay tiêu dùng (BGN)- Lãi suất: 4.9%–9.9% (cố định)Có sẵn các lựa chọn có tài sản đảm bảo/không đảm bảo.
- Kỳ hạn: Lên đến 7 năm
- Phí xử lý: 1% số tiền vay
Cho vay mua nhà (BGN/EUR)- Lãi suất: 2.5%–5.5% (biến đổi/cố định)Yêu cầu bảo hiểm tài sản.
- Kỳ hạn: Lên đến 30 năm
- Tỷ lệ vay/ giá trị tài sản: Lên đến 80%
PhíPhí duy trì tài khoản- Phí hàng tháng: 5 BGN (miễn phí cho số dư >5,000 BGN)Áp dụng cho tài khoản hiện tại.
Chuyển khoản quốc tế (SWIFT)- Ra ngoài: 0.1% (tối thiểu 20 BGN, tối đa 100 BGN)Có thể áp dụng phí ngân hàng trung gian bổ sung.
- Đến: 10 BGN mỗi giao dịch
Rút tiền tại ATM- ATM của BACB: 0Có thể áp dụng giới hạn cho việc rút hàng ngày.
- ATM không phải của BACB: 2 BGN mỗi giao dịch (nội địa)
Điều kiện đặc biệtTài khoản Sinh viên/Thanh niên- Lãi suất: 0.25% (BGN)Áp dụng cho khách hàng từ 16–25 tuổi.
- Không phí duy trì
Tài khoản Người cao tuổi- Lãi suất: 0.30% (BGN)Yêu cầu chứng minh tình trạng hưu trí.
- Miễn phí phát hành thẻ

Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy qua https://www.bacb.bg/en/files/61-interest-rates-terms.pdf

Nền tảng/Ứng dụng

BACB sử dụng các nền tảng riêng của mình có sẵn trên web, PC và thiết bị di động.

Nền tảng/Ứng dụngHỗ trợ Thiết bị có sẵn
BACB PayDi động, PC, web
BACB Pay

Nạp và Rút tiền

BACB chấp nhận thanh toán qua thẻ pop, thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng.

Nạp và Rút tiền

Tóm tắt về công ty

  • 5-10 năm
  • Giấy phép giám sát quản lý có dấu hiệu đáng ngờ
  • Nguy cơ rủi ro cao
Viết bài Đánh giá
Tố cáo
Trung bình
Tốt

Nội dung bình luận

Vui lòng nhập...

Gửi ngay
Bình luận
TOP

Chrome

Chrome extension

Yêu cầu về quy định của nhà môi giới ngoại hối toàn cầu

Đánh giá nhanh chóng website của các sàn giao dịch

Tải ngay