Ứng dụng tra cứu sàn môi giới toàn cầu
WikiFX
Nước Đức
Commerzbank (CBK.DE)
Frankfurt Stock Exchange
  • FWB
  • Nước Đức
  • Price
    $36.13
  • Mở đầu
    $35.70
  • PE
    17.83
  • Biến động
    2.20%
  • Đóng cửa
    $36.13
  • Tiền tệ
    USD
  • Tổng vốn hóa thị trường
    $42.02B USD
  • Xếp hạng giá trị thị trường
    75 /452
  • Doanh nghiệp
    Commerzbank AG(Germany)
    Commerzbank AG(Germany)
  • CÁI NÀY
    --
2025-10-30

Tổng quan về danh sách

  • Mã chứng khoán
    CBK.DE
  • Loại bảo mật
    Cổ phiếu
  • Sàn giao dịch
    Frankfurt Stock Exchange
  • Ngày niêm yết
    --
  • Ngành
    FinancialServices
  • Ngành công nghiệp
    Banks-Regional
  • Nhân viên toàn thời gian
    39,241
  • Kết thúc năm tài chính
    2024-12-31
hồ sơ công ty
Commerzbank AG cung cấp các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng và thị trường vốn cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp lớn, nhà cung cấp dịch vụ tài chính và khách hàng tổ chức tại Đức, phần còn lại của châu Âu, châu Mỹ, châu Á và quốc tế. Ngân hàng hoạt động thông qua hai phân khúc: Khách hàng Cá nhân và Doanh nghiệp Nhỏ, và Khách hàng Doanh nghiệp. Công ty cung cấp các loại tài khoản tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn, tài khoản thanh toán, tài khoản kinh doanh, tài khoản vãng lai, tài khoản tiền gửi không kỳ hạn và tài khoản chung; các sản phẩm bảo hiểm; thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ; dịch vụ hưu trí; giải pháp thanh toán; dịch vụ thấu chi; và các khoản vay đa dạng. Ngoài ra, công ty còn cung cấp các khoản vay trả góp; tài trợ bất động sản; tài trợ doanh nghiệp; tư vấn tài chính; sáp nhập và mua lại; thương mại quốc tế; tài trợ thương mại; tiền gửi có kỳ hạn; và dịch vụ ngân hàng trực tuyến, cũng như giao dịch các chứng khoán như cổ phiếu, quỹ, ETF và trái phiếu. Bên cạnh đó, công ty cung cấp các dịch vụ lập kế hoạch tài sản, quản lý tài sản, quản lý tài sản thừa kế và quỹ, phân tích rủi ro tài sản và lập kế hoạch kế thừa. Commerzbank AG được thành lập vào năm 1870 và có trụ sở chính tại Frankfurt am Main, Đức.

Cổ đông lớn

Tên
sở hữu
Số lượng
Cổ phiếu
Ngày báo cáo
VANGUARD STAR FUNDS-Vanguard Total International Stock Index Fund
1.03%
$419.97M
12.16M
2025-07-31
VANGUARD TAX-MANAGED FUNDS-Vanguard Developed Markets Index Fund
0.64%
$260.95M
7.55M
2025-07-31
Fidelity Advisor Series VIII-Fidelity Advisor Intl Capital Appreciatio
0.52%
$213.99M
6.20M
2025-07-31
iShares Trust-iShares Core MSCI EAFE ETF
0.44%
$179.89M
5.21M
2025-07-31
EuroPacific Growth Fund-American Funds EUPAC Fund
0.34%
$139.90M
4.05M
2025-07-31
Old Westbury Funds Inc-Old Westbury Large Cap Strategies Fund
0.27%
$111.20M
3.22M
2025-07-31
DFA INVESTMENT TRUST CO-THE DFA INTERNATIONAL VALUE SERIES
0.25%
$100.35M
2.91M
2025-07-31
Fidelity Investment Trust-Fidelity Series International Value Fund
0.24%
$97.08M
2.81M
2025-07-31
Fidelity Concord Street Trust-Fidelity International Index Fund
0.22%
$90.75M
2.63M
2025-07-31
iShares Trust-iShares MSCI EAFE ETF
0.22%
$90.80M
2.63M
2025-07-31
Phân tích tài chính
Tiền tệ: USD
Asset
img Asset
img Hàng năm
Tổng lợi nhuận
img Tổng lợi nhuận
img Hàng năm
Lợi nhuận ròng
img Lợi nhuận ròng
img Hàng năm
Thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phiếu
img Thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phiếu
img Hàng năm
Chọn quốc gia/khu vực
United States
※ WikiFX tổng hợp nội dung dựa trên dữ liệu công khai và ý kiến người dùng, luôn nỗ lực đảm bảo thông tin trung thực và đáng tin cậy. Tuy nhiên, một vài thông tin có thể thay đổi theo thời gian hoặc nguồn cập nhật. Khuyến nghị nhà đầu tư tham khảo một cách lý trí và xác minh thông tin chính thức trước khi đưa ra quyết định.
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com