Ứng dụng tra cứu sàn môi giới toàn cầu
WikiFX
Hoa Kỳ
NORDEA (NDA-FI.HE)
NASDAQ
  • NASDAQ
  • Hoa Kỳ
  • Price
    $17.13
  • Mở đầu
    $17.10
  • PE
    11.60
  • Biến động
    0.82%
  • Đóng cửa
    $17.13
  • Tiền tệ
    USD
  • Tổng vốn hóa thị trường
    $55.35B USD
  • Xếp hạng giá trị thị trường
    64 /452
  • Doanh nghiệp
    Nordea Bank Abp(Finland)
    Nordea Bank Abp(Finland)
  • CÁI NÀY
    --
2025-10-30

Tổng quan về danh sách

  • Mã chứng khoán
    NDA-FI.HE
  • Loại bảo mật
    Cổ phiếu
  • Sàn giao dịch
    NASDAQ
  • Ngày niêm yết
    --
  • Ngành
    FinancialServices
  • Ngành công nghiệp
    Banks-Regional
  • Nhân viên toàn thời gian
    29,386
  • Kết thúc năm tài chính
    2024-12-31
hồ sơ công ty
Nordea Bank Abp cung cấp các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng cho cá nhân, gia đình và doanh nghiệp tại Thụy Điển, Phần Lan, Na Uy, Đan Mạch và quốc tế. Ngân hàng hoạt động thông qua các phân khúc bao gồm Ngân hàng Cá nhân, Ngân hàng Doanh nghiệp, Khách hàng Lớn & Tổ chức, và Quản lý Tài sản & Tài sản. Công ty cung cấp nhiều dịch vụ tài chính cho khách hàng thông qua ngân hàng di động, qua điện thoại, họp trực tuyến và các chi nhánh văn phòng. Ngoài ra, ngân hàng còn cung cấp các giải pháp thanh toán, quản lý tiền mặt, thẻ, quản lý vốn lưu động, và các giải pháp tài chính. Bên cạnh đó, công ty cung cấp các dịch vụ tài chính, thanh toán, ngân hàng đầu tư, sản phẩm thị trường vốn và dịch vụ chứng khoán; cùng với các giải pháp đầu tư, tiết kiệm và quản lý rủi ro. Hơn nữa, ngân hàng còn cung cấp các sản phẩm tiết kiệm và quản lý tài sản, bao gồm quỹ đầu tư, quản lý tùy chỉnh, tư vấn danh mục đầu tư, giao dịch cổ phiếu và tài khoản hưu trí; cũng như tài trợ dựa trên tài sản thông qua cho thuê, mua trả góp, bao thanh toán và bán cho các đối tác tài chính như đại lý, nhà cung cấp và nhà bán lẻ, cùng với các sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm nhân thọ và hưu trí. Nordea Bank Abp được thành lập vào năm 1820 và có trụ sở chính tại Helsinki, Phần Lan.

Cổ đông lớn

Tên
sở hữu
Số lượng
Cổ phiếu
Ngày báo cáo
VANGUARD STAR FUNDS-Vanguard Total International Stock Index Fund
1.38%
$769.89M
47.63M
2025-07-31
VANGUARD TAX-MANAGED FUNDS-Vanguard Developed Markets Index Fund
0.86%
$478.50M
29.60M
2025-07-31
iShares Trust-iShares Core MSCI EAFE ETF
0.59%
$330.16M
20.43M
2025-07-31
Fidelity Concord Street Trust-Fidelity International Index Fund
0.31%
$171.92M
10.64M
2025-07-31
iShares Trust-iShares MSCI EAFE ETF
0.31%
$172.76M
10.69M
2025-07-31
iShares Trust-iShares MSCI EAFE Value ETF
0.26%
$142.93M
8.84M
2025-07-31
College Retirement Equities Fd.-College Retirement Equities Fd. - Stoc
0.23%
$130.99M
8.10M
2025-07-31
VANGUARD Intl Eqy. INDEX Fd.S-Vanguard European Stock Index Fd.
0.23%
$129.47M
8.01M
2025-07-31
VANGUARD Intl Eqy. INDEX Fd.S-Vanguard FTSE All-World ex-US Index Fd.
0.21%
$114.99M
7.11M
2025-07-31
SCHWAB STRATEGIC TRUST-Schwab International Equity ETF
0.20%
$111.82M
6.92M
2025-07-31
Phân tích tài chính
Tiền tệ: USD
Asset
img Asset
img Hàng năm
Tổng lợi nhuận
img Tổng lợi nhuận
img Hàng năm
Lợi nhuận ròng
img Lợi nhuận ròng
img Hàng năm
Thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phiếu
img Thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phiếu
img Hàng năm
Chọn quốc gia/khu vực
United States
※ WikiFX tổng hợp nội dung dựa trên dữ liệu công khai và ý kiến người dùng, luôn nỗ lực đảm bảo thông tin trung thực và đáng tin cậy. Tuy nhiên, một vài thông tin có thể thay đổi theo thời gian hoặc nguồn cập nhật. Khuyến nghị nhà đầu tư tham khảo một cách lý trí và xác minh thông tin chính thức trước khi đưa ra quyết định.
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com