简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
Sàn AvaTrade hay FxPro? So sánh Spread & Phí tháng 08/2025
Lời nói đầu:So sánh chi tiết spread & phí của AvaTrade và FxPro tháng 08/2025. Tìm hiểu ưu, nhược điểm về chi phí giao dịch, swap, và phí phi giao dịch để chọn sàn Forex phù hợp. Khám phá ngay trên WikiFX!
Cả AvaTrade và FxPro đều là những cái tên quen thuộc trong làng Forex và CFD, mỗi sàn có thế mạnh riêng về spread và phí. AvaTrade nổi bật với spread cố định, không tính phí hoa hồng, phù hợp cho trader mới. FxPro thì linh hoạt hơn với nhiều loại tài khoản, từ không phí hoa hồng đến tài khoản ECN với spread siêu thấp nhưng có phí commission.

Bạn đang phân vân giữa AvaTrade và FxPro để bắt đầu hành trình giao dịch Forex? Chắc chắn rồi, chọn sàn môi giới không chỉ là chuyện “thích thì nhích” mà còn phải cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí giao dịch, spread, và phí ẩn.
Trong bài viết này, WikiFX sẽ mổ xẻ chi tiết spread và phí của hai sàn này, cập nhật tháng 08/2025, để bạn có cái nhìn rõ ràng nhất.
So sánh tổng quan về AvaTrade và FxPro
Trước khi đi sâu vào spread và phí, hãy điểm qua vài nét chính về hai sàn này để bạn nắm được bối cảnh:
- AvaTrade: Thành lập năm 2006, trụ sở tại Dublin, Ireland. Sàn này được quản lý bởi nhiều cơ quan tài chính uy tín như ASIC, CBI, và FSCA. AvaTrade cung cấp spread cố định, không tính phí hoa hồng, và hỗ trợ nhiều nền tảng như MT4, MT5, AvaOptions, và AvaSocial. Phù hợp cho cả newbie lẫn trader chuyên nghiệp.
- FxPro: Ra mắt cùng năm 2006, có trụ sở tại Vương quốc Anh và Síp, được quản lý bởi FCA và CySEC. FxPro nổi tiếng với các loại tài khoản đa dạng (Standard, Raw+, cTrader), spread linh hoạt, và hỗ trợ giao dịch trên MT4, MT5, cTrader. Đây là lựa chọn lý tưởng cho trader thích tối ưu chi phí với khối lượng giao dịch lớn.
Cả hai sàn đều có tài khoản demo, tài khoản Hồi giáo (swap-free), và yêu cầu nạp tối thiểu chỉ $100. Nhưng khi nói về chi phí giao dịch, cái nào thực sự “ngon” hơn? Cùng phân tích nào!
So sánh Spread: AvaTrade vs FxPro
Spread là “con át chủ bài” ảnh hưởng trực tiếp đến túi tiền của trader. AvaTrade sử dụng mô hình spread cố định, trong khi FxPro cung cấp spread linh hoạt, thay đổi theo loại tài khoản và điều kiện thị trường. Dưới đây là bảng so sánh spread trung bình cho các cặp tiền tệ phổ biến (tính đến tháng 08/2025):
| Cặp tiền tệ | AvaTrade Standard (pips) | AvaTrade Pro (pips) | FxPro Standard (pips) | FxPro cTrader (pips) |
| EUR/USD | 0.8 | 0.6 | 1.4 | 0.43 |
| GBP/USD | 1.2 | 0.9 | 1.6 | 0.5 |
| AUD/USD | 0.9 | 0.8 | 1.9 | 0.6 |
| USD/JPY | 1.3 | 1.1 | 1.6 | 0.3 |
| EUR/GBP | 1.2 | 0.9 | 1.3 | 0.5 |
Nhận xét:
- AvaTrade: Spread cố định giúp trader dễ dự đoán chi phí, đặc biệt với tài khoản Standard (0.8 pips cho EUR/USD) và Pro (0.6 pips). Đây là lựa chọn ổn cho những ai thích sự chắc chắn, không muốn bị bất ngờ bởi spread giãn khi thị trường biến động.
- FxPro: Tài khoản Standard có spread cao hơn (1.4 pips cho EUR/USD), nhưng tài khoản cTrader lại siêu cạnh tranh với spread chỉ từ 0.43 pips, kèm phí commission $3.5 mỗi bên cho một lot. Trader khối lượng lớn sẽ thích cTrader hơn vì chi phí tổng thấp hơn.
Tính toán ví dụ: Với 1 lot EUR/USD (1 pip = $10):
- AvaTrade Standard: Spread 0.8 pips = $8/lot mỗi bên, tổng $16 cho round-trip.
- FxPro cTrader: Spread 0.43 pips ($4.3) + commission $7 ($3.5 x 2) = $11.3/lot round-trip.
FxPro cTrader thắng về chi phí giao dịch thấp cho EUR/USD, nhưng AvaTrade Pro cũng không hề kém cạnh với spread cố định.
So sánh phí hoa hồng
- AvaTrade: Không tính phí hoa hồng trên tất cả loại tài khoản (Standard, Pro, Islamic). Toàn bộ chi phí được gộp vào spread, giúp đơn giản hóa việc tính toán.
- FxPro: Tài khoản Standard không có phí hoa hồng, nhưng tài khoản Raw+ và cTrader tính $3.5 mỗi bên ($7 round-trip) cho mỗi lot. Điều này làm tăng chi phí cho trader khối lượng nhỏ, nhưng với spread thấp, tổng chi phí vẫn cạnh tranh cho trader khối lượng lớn.
Nếu bạn muốn “zero commission”, AvaTrade là lựa chọn. Nhưng nếu bạn giao dịch nhiều và muốn spread siêu thấp, FxPro cTrader tối ưu hơn.
So sánh phí Swap (Overnight Funding)
Phí swap (phí giữ lệnh qua đêm) là yếu tố quan trọng với trader giữ lệnh lâu dài. Dưới đây là phí swap cho các cặp tiền tệ phổ biến (tính trên 1 lot):
| Cặp tiền tệ | AvaTrade Swap Long (%/ngày) | AvaTrade Swap Short (%/ngày) | FxPro Swap Long (USD/ngày) | FxPro Swap Short (USD/ngày) |
| EUR/USD | -0.01% | 0.00% | -8.01 | 1.9 |
| GBP/USD | 0.00% | 0.00% | -3.3 | -4.1 |
| AUD/USD | -0.01% | 0.00% | -3.6 | -1.1 |
| USD/JPY | 0.01% | -0.02% | 4.5 | -18.25 |
Nhận xét:
- AvaTrade: Swap được tính theo phần trăm, minh bạch và dễ hiểu. Một số cặp như USD/JPY có swap dương (trader được nhận tiền) khi giữ lệnh mua qua đêm.
- FxPro: Swap được tính bằng USD, có thể cao hơn với một số cặp như USD/JPY (-18.25 USD cho lệnh bán). Tuy nhiên, FxPro cung cấp tài khoản swap-free với thời gian miễn phí dài (8 ngày cho EUR/USD), sau đó tính phí cố định $7.5/ngày.
Tài khoản Swap-Free:
- AvaTrade: Tài khoản Hồi giáo miễn phí swap trong 5 ngày, sau đó áp dụng phí quản lý (administration fee). Spread thường rộng hơn tài khoản Standard.
- FxPro: Tài khoản Hồi giáo miễn phí swap từ 3-8 ngày tùy cặp tiền, sau đó tính phí cố định ($7.5 cho Forex, $25 cho năng lượng). Phù hợp hơn cho trader giữ lệnh dài ngày.
So sánh phí phi giao dịch (Non-Trading Fees)
Phí phi giao dịch bao gồm phí nạp/rút tiền, phí không hoạt động, và phí chuyển đổi tiền tệ. Dưới đây là so sánh:
| Loại phí | AvaTrade | FxPro |
| Phí nạp tiền | Miễn phí | Miễn phí |
| Phí rút tiền | Miễn phí (có thể chịu phí từ nhà cung cấp thanh toán) | Miễn phí (trừ Skrill/Neteller: 2-2.6% nếu chưa giao dịch; PayPal: 2.7%) |
| Phí không hoạt động | $50 sau 3 tháng, $100 sau 12 tháng | $15 (một lần) + $5/tháng sau 6 tháng không hoạt động |
| Phí chuyển đổi tiền tệ | 0.50% | Không áp dụng (tùy phương thức thanh toán) |
Nhận xét:
- AvaTrade: Phí không hoạt động cao hơn, đặc biệt sau 12 tháng ($100). Phí chuyển đổi tiền tệ 0.5% có thể ảnh hưởng nếu bạn nạp/rút bằng tiền tệ khác.
- FxPro: Phí không hoạt động thấp hơn, nhưng có phí rút tiền nếu chưa giao dịch qua Skrill/Neteller. VPS miễn phí cho tài khoản Premium, trong khi AvaTrade không cung cấp VPS.
Ưu và nhược điểm về chi phí
AvaTrade
- Ưu điểm:
+ Spread cố định, dễ dự đoán chi phí.
+ Không tính phí hoa hồng.
+ Miễn phí nạp/rút tiền.
- Nhược điểm:
+ Phí không hoạt động cao.
+ Spread tài khoản Standard cao hơn FxPro cTrader.
FxPro
- Ưu điểm:
+ Spread siêu thấp trên tài khoản cTrader.
+ Tài khoản swap-free có thời gian miễn phí dài.
+ Phí không hoạt động thấp hơn.
- Nhược điểm:
+ Phí hoa hồng trên tài khoản Raw+/cTrader.
+ Phí rút tiền nếu chưa giao dịch qua một số phương thức.
Ai nên chọn sàn nào?
- AvaTrade chỉ phù hợp nếu:
+ Bạn là trader mới, thích sự đơn giản với spread cố định và không phí hoa hồng.
+ Bạn muốn giao dịch trên nhiều nền tảng (MT4, MT5, AvaOptions, AvaSocial).
+ Bạn không muốn lo về phí commission.
- Chọn FxPro nếu:
+ Bạn là trader chuyên nghiệp, giao dịch khối lượng lớn, muốn spread thấp và chấp nhận phí commission.
+ Bạn cần tài khoản swap-free với thời gian miễn phí dài.
+ Bạn muốn sử dụng cTrader hoặc ưu tiên tốc độ khớp lệnh nhanh.
Kết luận
Cả AvaTrade và FxPro đều có điểm mạnh riêng về spread và phí. AvaTrade phù hợp với trader muốn sự ổn định và đơn giản, trong khi FxPro là lựa chọn cho những ai ưu tiên chi phí thấp và linh hoạt. Tùy vào phong cách giao dịch và mục tiêu của bạn, hãy cân nhắc kỹ lưỡng. Muốn đào sâu hơn về hai sàn này? Ghé WikiFX để tra cứu thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất!

Câu hỏi thường gặp về spread và phí của AvaTrade và FxPro (FAQ)
1. AvaTrade có tính phí hoa hồng không?
Không, AvaTrade không tính phí hoa hồng. Toàn bộ chi phí được gộp vào spread.
2. FxPro có tài khoản nào phù hợp cho trader khối lượng lớn?
Tài khoản cTrader của FxPro là lựa chọn tốt với spread thấp (từ 0.43 pips cho EUR/USD) và phí commission $7/lot round-trip.
3. Tài khoản swap-free của AvaTrade và FxPro khác nhau thế nào?
AvaTrade miễn phí swap trong 5 ngày, sau đó tính phí quản lý. FxPro miễn phí swap từ 3-8 ngày tùy cặp tiền, sau đó tính phí cố định ($7.5-$25).
4. Phí không hoạt động của sàn nào thấp hơn?
FxPro có phí không hoạt động thấp hơn ($15 một lần + $5/tháng sau 6 tháng) so với AvaTrade ($50 sau 3 tháng, $100 sau 12 tháng).
5. Làm sao để biết thêm về AvaTrade và FxPro?
Bạn có thể tra cứu thông tin chi tiết trên WikiFX, một nền tảng uy tín để đánh giá các sàn môi giới.
Nhưng nên nhớ, đầu tư là rủi ro, bất kể sàn môi giới, vì vậy bạn cần đánh giá rủi ro trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.
Miễn trừ trách nhiệm:
Các ý kiến trong bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả và không phải lời khuyên đầu tư. Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào được đưa ra dựa trên nội dung này.
Người môi giới liên quan
Xem thêm

7 Thói quen giao dịch giúp bạn thành công: Chia sẻ từ một trader chuyên nghiệp
Khám phá 7 thói quen giao dịch thành công giúp trader chuyển từ thua lỗ sang lợi nhuận bền vững trong forex và crypto. Chia sẻ kinh nghiệm thực tế từ trader chuyên nghiệp, tập trung vào quản lý rủi ro, nhật ký giao dịch và chiến lược trading hiệu quả.

ADP và PMI Dịch vụ Mỹ tháng 10: Luồng dữ liệu lạc quan thúc đẩy kỳ vọng nền kinh tế
Phân tích chi tiết chỉ số ADP Non-Farm Employment Change và ISM Services PMI tháng 10/2025: Dữ liệu thực tế vượt dự báo, phát biểu của Thống đốc Fed Miran về "dữ liệu đáng mừng", cùng nhận định thị trường.

Giải thưởng WikiFX Golden Insight – Ông Nattachai Chalermwat, Trưởng bộ phận PTTT Khu vực MH Markets
Khám phá tiếng nói từ Ban giám khảo Golden Insight Award cùng Nattachai Chalermwat – chuyên gia MH Markets chia sẻ về minh bạch và phát triển bền vững trong forex.

Chuyên gia dự báo Bitcoin có thể tiếp tục lao dốc xuống dưới 90.000 USD trong cuối năm 2025
Chuyên gia cảnh báo Bitcoin có nguy cơ giảm xuống dưới 90.000 USD cuối năm 2025 do áp lực bán từ nhà đầu tư dài hạn, siết chặt thanh khoản toàn cầu và căng thẳng tài chính Mỹ. Phân tích chi tiết từ Axel Adler Jr. và Defy the Odds về các mốc hỗ trợ quan trọng 107.000 USD và 92.000-93.000 USD, cùng khuyến nghị đầu tư an toàn từ WikiFX.
Sàn môi giới
FXCM
Ultima
XM
AVATRADE
IC Markets Global
GTCFX
FXCM
Ultima
XM
AVATRADE
IC Markets Global
GTCFX
Sàn môi giới
FXCM
Ultima
XM
AVATRADE
IC Markets Global
GTCFX
FXCM
Ultima
XM
AVATRADE
IC Markets Global
GTCFX

