简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
So sánh Land Prime và EBC 2025: Spread và những chi phí cần biết cho người mới
Lời nói đầu:Sàn forex nào có spread và chi phí tốt hơn: Land Prime hay EBC? Tìm hiểu qua so sánh chi tiết với dữ liệu từ WikiFX.

Khi lựa chọn một sàn môi giới forex, chi phí giao dịch như spread và các loại phí khác là yếu tố quan trọng cần xem xét. Spread là sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một cặp tiền tệ, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí giao dịch. Hoa hồng và các phí khác như phí nạp/rút tiền cũng đóng vai trò quan trọng. Trong bài viết này, cùng WikiFX so sánh spread và chi phí của hai sàn môi giới: Land Prime và EBC. Mục tiêu là cung cấp thông tin chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về các con số thực tế.
Tổng quan về Land Prime
Land Prime là một sàn môi giới forex hỗ trợ giao dịch trên các nền tảng MetaTrader 4 (MT4) và MetaTrader 5 (MT5). Họ cung cấp nhiều loại tài khoản, phù hợp cho cả trader mới và chuyên nghiệp.
Loại tài khoản
- Tài khoản Standard: Yêu cầu nạp tối thiểu $10, đòn bẩy lên đến 1:2000, phù hợp cho người mới bắt đầu.
- Tài khoản ECN: Yêu cầu nạp tối thiểu $1000, đòn bẩy lên đến 1:1000, hướng đến trader chuyên nghiệp.
- Tài khoản Pro và Copy Trading: Cũng có sẵn, với các điều kiện tương tự Standard nhưng có thêm tính năng sao chép giao dịch.
Spread
- Standard: Spread từ 0.9 pips cho cặp EUR/USD, phù hợp cho giao dịch không hoa hồng.
- ECN: Spread từ 0 pips, lý tưởng cho trader muốn chi phí thấp nhất có thể.
Hoa hồng
- Standard: Không tính hoa hồng.
- ECN: Hoa hồng khoảng $3/lot (dựa trên 0.3 pip/lot, tương đương $3 cho cặp EUR/USD với 1 pip = $10/lot).
Phí khác
- Phí nạp tiền: Miễn phí cho các khoản nạp trên $100 qua các phương thức như chuyển khoản ngân hàng, VISA, STICPAY, NETELLER, Skrill và Fasapay.
- Phí rút tiền: Tùy phương thức, ví dụ: STICPAY (0.3 USD + 2.5%), NETELLER (2%, tối thiểu 1 USD, tối đa 30 USD), Skrill (1%), Fasapay (miễn phí), chuyển khoản ngân hàng (miễn phí nhưng có thể chịu phí ngân hàng thụ hưởng).
- Phí qua đêm: Ví dụ, -7.54 USD/lot (Long) và 0.85 USD/lot (Short) cho một số công cụ, nhưng cần kiểm tra chi tiết trên website của Land Prime.
Tham khảo thêm chi tiết tại:
Tổng quan về EBC
EBC là sàn môi giới forex được quản lý bởi FCA (Anh) và ASIC (Úc), hai cơ quan tài chính uy tín. Họ cung cấp hai loại tài khoản chính, phục vụ cả trader mới và chuyên nghiệp.
Loại tài khoản
- Tài khoản Standard: Yêu cầu nạp tối thiểu $100, đòn bẩy lên đến 1:500, phù hợp cho người mới.
- Tài khoản Professional: Yêu cầu nạp tối thiểu $5000, đòn bẩy lên đến 1:500, hướng đến trader chuyên nghiệp.
Spread
- Standard: Spread từ 0.6 pips cho cặp EUR/USD, thấp hơn so với Land Prime Standard.
- Professional: Spread từ 0.0 pips, phù hợp cho giao dịch tần suất cao.
Hoa hồng
- Standard: Không tính hoa hồng.
- Professional: Hoa hồng $6/lot, cao hơn so với Land Prime ECN.
Phí khác
- Phí nạp/rút tiền: Miễn phí cho hầu hết các phương thức, giúp giảm chi phí giao dịch.
- Phí qua đêm: Ví dụ, -7.82 USD/lot (Long) và 4.56 USD/lot (Short) cho một số công cụ, nhưng cần kiểm tra chi tiết trên website của EBC.
Tham khảo thêm chi tiết tại:
So sánh spread và chi phí
Dưới đây là so sánh chi tiết về spread và chi phí của Land Prime và EBC, tập trung vào các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí giao dịch.
Tài khoản Standard
- Land Prime: Spread từ 0.9 pips, không hoa hồng, phù hợp cho trader muốn đơn giản hóa chi phí.
- EBC: Spread từ 0.6 pips, không hoa hồng, cung cấp chi phí thấp hơn cho các giao dịch không tính hoa hồng.
EBC có lợi thế với spread thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho trader không muốn trả hoa hồng.
Tài khoản ECN/Professional
- Land Prime ECN: Spread từ 0 pips, hoa hồng ~$3/lot. Tổng chi phí giao dịch (spread + hoa hồng) thấp hơn, đặc biệt cho trader tần suất cao.
- EBC Professional: Spread từ 0.0 pips, hoa hồng $6/lot. Chi phí tổng cao hơn do hoa hồng lớn hơn.
Land Prime có lợi thế về hoa hồng thấp hơn, phù hợp cho trader muốn tối ưu hóa chi phí trên tài khoản ECN.
Yêu cầu nạp tối thiểu
- Land Prime: $10 (Standard), $1000 (ECN). Ngưỡng thấp hơn, đặc biệt cho tài khoản Standard, phù hợp với trader có ngân sách hạn chế.
- EBC: $100 (Standard), $5000 (Professional). Yêu cầu cao hơn, đặc biệt cho tài khoản Professional, hướng đến trader có vốn lớn.
Phí nạp và rút tiền
- Land Prime: Miễn phí nạp tiền trên $100, nhưng phí rút tiền có thể áp dụng (ví dụ, 2% cho NETELLER). Trader cần kiểm tra kỹ phương thức rút tiền để tránh chi phí bất ngờ.
- EBC: Miễn phí nạp và rút tiền cho hầu hết phương thức, giúp đơn giản hóa quản lý chi phí.
Phí qua đêm
Cả hai sàn môi giới đều tính phí qua đêm, nhưng mức phí cụ thể phụ thuộc vào công cụ giao dịch. Ví dụ:
- Land Prime: -7.54 USD/lot (Long), 0.85 USD/lot (Short) cho một số công cụ.
- EBC: -7.82 USD/lot (Long), 4.56 USD/lot (Short) cho một số công cụ.
Trader nên kiểm tra bảng phí qua đêm của Land Prime và EBC để có thông tin chính xác.
Bảng so sánh
| Tính năng | Land Prime Standard | Land Prime ECN | EBC Standard | EBC Professional |
| Nạp tối thiểu | $10 | $1,000 | $100 | $5,000 |
| Spread (EUR/USD) | Từ 0.9 pips | Từ 0 pips | Từ 0.6 pips | Từ 0.0 pips |
| Hoa hồng | Không | ~$3/lot | Không | $6/lot |
| Đòn bẩy | Lên đến 1:2000 | Lên đến 1:1000 | Lên đến 1:500 | Lên đến 1:500 |
| Phí nạp tiền | Miễn phí trên $100 | Miễn phí trên $100 | Miễn phí | Miễn phí |
| Phí rút tiền | Tùy phương thức | Tùy phương thức | Miễn phí | Miễn phí |
Kết luận
Land Prime và EBC đều cung cấp các điều kiện giao dịch cạnh tranh, nhưng phù hợp với các loại trader khác nhau. Land Prime nổi bật với nạp tối thiểu thấp ($10 cho Standard) và hoa hồng ECN thấp hơn (~$3/lot), lý tưởng cho trader có ngân sách hạn chế hoặc giao dịch tần suất cao. Ngược lại, EBC có spread Standard thấp hơn (0.6 pips) và chính sách miễn phí nạp/rút, phù hợp cho trader ưu tiên spread thấp hoặc có vốn lớn để sử dụng tài khoản Professional.
Để có cái nhìn toàn diện hơn, bạn nên tra cứu thêm thông tin về Land Prime và EBC trên WikiFX.

Miễn trừ trách nhiệm:
Các ý kiến trong bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả và không phải lời khuyên đầu tư. Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào được đưa ra dựa trên nội dung này.
Người môi giới liên quan
Xem thêm

Giải thưởng WikiFX Golden Insight – Ông Nattachai Chalermwat, Trưởng bộ phận PTTT Khu vực MH Markets
Khám phá tiếng nói từ Ban giám khảo Golden Insight Award cùng Nattachai Chalermwat – chuyên gia MH Markets chia sẻ về minh bạch và phát triển bền vững trong forex.

WikiFX cảnh báo sàn Forex lừa đảo Trive: Nợ lương và lịch sử đen tối liên quan đến Mr. Pips
Sàn Forex Trive lừa đảo? Bằng chứng nợ lương nhân viên, cảnh báo FCA, phạt Malta & sự thật Trive là GKFX đổi tên. Đánh giá chi tiết sàn Trive 2025, rủi ro chặn rút tiền. WikiFX khuyến cáo nhà đầu tư Việt kiểm tra kỹ trước khi giao dịch.

Chuyên gia dự báo Bitcoin có thể tiếp tục lao dốc xuống dưới 90.000 USD trong cuối năm 2025
Chuyên gia cảnh báo Bitcoin có nguy cơ giảm xuống dưới 90.000 USD cuối năm 2025 do áp lực bán từ nhà đầu tư dài hạn, siết chặt thanh khoản toàn cầu và căng thẳng tài chính Mỹ. Phân tích chi tiết từ Axel Adler Jr. và Defy the Odds về các mốc hỗ trợ quan trọng 107.000 USD và 92.000-93.000 USD, cùng khuyến nghị đầu tư an toàn từ WikiFX.

Vụ án tiền ảo Heliwin: 25 bị can bị khởi tố và 400 tỷ đồng bị phong tỏa
Cập nhật chi tiết vụ án tiền ảo Heliwin với 25 bị can, thiệt hại hàng chục nghìn tỷ đồng. Cảnh báo từ WikiFX về rủi ro đầu tư forex, tiền ảo và hướng dẫn tra cứu sàn uy tín.
Sàn môi giới
XM
TMGM
JustMarkets
InteractiveBrokers
STARTRADER
IC Markets Global
XM
TMGM
JustMarkets
InteractiveBrokers
STARTRADER
IC Markets Global
Sàn môi giới
XM
TMGM
JustMarkets
InteractiveBrokers
STARTRADER
IC Markets Global
XM
TMGM
JustMarkets
InteractiveBrokers
STARTRADER
IC Markets Global

